caramel brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caramel brown+ Adjective
- có màu của kẹo caramen; có màu nâu vàng nhạt
+ Noun
- màu nâu vàng từ trung bình tới đậm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caramel yellowish brown raw sienna buff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caramel brown"
- Những từ có chứa "caramel brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sồng nâu non nâu đường thắng ô long giấy bao gói nước hàng nâu sồng chuột cống úa more...
Lượt xem: 632